Tìm hiểu thông tin về thoát vị đĩa đệm tiếng Trung, Nhật  là gì? 

Tìm hiểu thông tin về thoát vị đĩa đệm tiếng Trung, Nhật  là gì? 

Thoát vị đĩa đệm tiếng Trung, tiếng Nhật là gì? (https://tamminhduong.com/benh-xuong-khop/thoat-vi-dia-dem-tieng-nhat.html) Đây là vấn đề được nhiều bệnh nhân quan tâm nhằm tìm kiếm đa dạng các thông tin về loại bệnh này. Để dễ dàng tra cứu nhiều phương pháp chữa trị từ các quốc gia khác, người bệnh nên biết về các thuật ngữ chuyên ngành xương khớp trong bài viết sau.

 

Thoát vị đĩa đệm tiếng Trung là gì? Bạn có biết

Hiện nay, số người bị các bệnh về xương khớp tại các các quốc gia Châu Á ngày càng tăng, không phân biệt đối tượng nam nữ, già trẻ. Nguyên nhân chính là do vận động quá sức hoặc sinh hoạt sai tư thế trong một thời gian dài.

Trung Quốc là đất nước sở hữu các bài thuốc Đông y chữa trị thoát vị đĩa đệm rất hiệu quả, nên khá nhiều bệnh nhân muốn dùng tiếng Trung để tra cứu các nguồn thông tin.

Các bệnh đĩa đệm là danh từ chuyên ngành y, dùng để nói về hiện tượng các sụn khớp bị tổn thương, đĩa đệm dịch chuyển khỏi vị trí. Về cơ bản, khái niệm của bệnh lý này ở Việt Nam cũng giống với các nước lân cận. Trong tiếng Trung, từ thoát vị tại đĩa đệm được viết là 椎间盘突出 (phiên âm: Chuíjiānpán túchū), trong đó 椎间盘 có nghĩa là đĩa đệm, 突出 là thuật ngữ y học mô tả tình trạng một vật bị nhô ra ngoài, không còn ở đúng vị trí của nó.

Dựa vào vị trí đĩa đệm bị thoát vị, bệnh được chia làm hai loại là:

  • Thoát vị đĩa đệm ở cột sống lưng: Đây là bệnh trạng phổ biến, thường gặp ở những người lớn tuổi, những người có công việc đặc thù như nhân viên văn phòng, tài xế,… Lúc này, các đốt sống lưng bị thoái hóa, tác động lực lên tủy sống và rễ thần kinh, dẫn đến triệu chứng đau nhức. Thoát vị ở đĩa đệm cột sống lưng trong tiếng trung là 腰椎间盘突出症.

  • Thoát vị đĩa đệm ở đốt sống cổ: Nguyên nhân chính của bệnh này là do thói quen sinh hoạt, vận động không đúng tư thế làm các dây thần kinh bị chèn ép. Hoạt động này kéo dài khiến cho các đốt sống bị bào mòn, có thể mọc các gai cột sống làm người bệnh đau nhức, mỏi cổ, khó vận động, mất ngủ triền miên, thậm chí gây hội chứng thiếu máu não ở người bệnh. Thuật ngữ này trong tiếng trung là 古代椎間盤突出.

Để giúp cho việc tìm hiểu dễ dàng hơn, người bệnh hãy lưu ý những từ vựng chuyên ngành dưới đây:

  • Đĩa đệm: 椎间盘.

  • Cột sống: 脊柱.

  • Tuỷ sống: 脊髓.

  • Rễ thần kinh: 神经学根源.

  • Gai cột sống: 脊椎.

  • Thoái hoá: 降级.

  • Viêm khớp: 关节炎.

  • Đau vai gáy: 肩颈疼痛.

  • Bài tập vật lý trị liệu: 理疗.

  • Viêm khớp: 关节炎.

  • Đau thần kinh tọa: 坐骨神经痛.

  • Thấp khớp: 风湿病.

  • Bệnh gút:痛风.

  • Xẹp đốt sống: 椎骨.

Những câu hỏi thường gặp về các bệnh của đĩa đệm bằng tiếng Trung

  • Thoát vị đĩa đệm là gì?: 什么是椎间盘突出?

  • Triệu chứng của thoát vị ở đĩa đệm?: 椎间盘突出的症状?

  • Nguyên nhân của đĩa đệm bị thoát vị: 椎间盘突出的原因.

  • Thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không?: 椎间盘突出有危险吗?

  • Các liệu trình chữa thoát vị: 椎间盘突出症的治疗.

  • Thoát vị đĩa đệm nên uống thuốc gì?: 椎间盘突出症应服用什么药物?

  • Không nên làm gì khi đĩa đệm bị thoát vị?: 椎间盘突出症怎么办?

  • Bài tập tốt cho người bị thoát vị: 椎间盘突出症的好练习.

  • Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm: 预防椎间盘突出.

  • Điều trị bệnh thoát vị ở đĩa đệm bằng mổ: 修复椎间盘突出症的手术.

  • Thoát vị nên ăn gì?: 椎间盘突出应该吃什么?

Bệnh thoát vị đĩa đệm tiếng Nhật

Tương tự như tiếng Trung, căn bệnh này trong tiếng Nhật không khác về nội dung hay đặc tính của bệnh lý. Thoát vị đĩa đệm tiếng Nhật là 椎間板ヘルニア, trong đó 椎間板 là danh từ đĩa đệm, ヘルニア được hiểu là trạng thái một vật lệch ra khỏi vị trí ban đầu của nó. Hiện nay số người mắc phải bệnh thoát vị tại đĩa đệm càng càng tăng.

Không chỉ những người lớn tuổi, người lao động tay chân mà cả những người trẻ tuổi, nhân viên văn phòng cũng có thể bị loại bệnh này. Hầu hết các nguyên nhân đều làm cho đĩa đệm bị đè nén, áp lực quá mức dẫn đến rách bao xơ, dịch đĩa đệm tác động lực lên sợi thần kinh. Hai vị trí thoát vị nổi bật trong tiếng Nhật là:

  • Thoát vị đĩa đệm ở cột sống lưng: 腰椎の腰椎椎間板ヘルニア.

  • Thoát vị ở đĩa đệm đốt sống cổ: 頸椎椎間板ヘルニア.

Dưới đây là những từ vựng chuyên ngành về bệnh thoát vị đĩa đệm, người bệnh có thể tham khảo để dễ dàng tra cứu:

  • Đĩa đệm: ディスクディスク.

  • Cột sống: 背骨.

  • Tuỷ sống: 脊髄.

  • Rễ thần kinh: 神経根.

  • Gai cột sống: 背骨.

  • Thoái hoá: 劣化.

  • Viêm khớp: 関節炎.

  • Đau vai gáy: 肩と首の痛み.

  • Bài tập vật lý trị liệu: 理学療法.

  • Viêm khớp: 関節炎.

  • Đau thần kinh tọa: 坐骨神経痛.

  • Thấp khớp: リウマチ.

  • Bệnh gút: 痛風.

  • Xẹp đốt sống: 倒れた椎骨.

Những câu hỏi thường gặp về thoát vị đĩa đệm bằng tiếng Nhật:

  • Đĩa đệm bị thoát vị là gì?: 椎間板ヘルニアとは何ですか?

  • Triệu chứng của thoát vị đĩa đệm?: 椎間板ヘルニアの症状?

  • Nguyên nhân của thoát vị vùng đĩa đệm: 椎間板ヘルニアの原因.

  • Bệnh thoát vị có nguy hiểm không?: 椎間板ヘルニアは危険ですか?

  • Các liệu trình chữa thoát vị đĩa đệm?: 椎間板ヘルニアの治療は?

  • Thoát vị ở đĩa đệm nên uống thuốc gì?: 椎間板ヘルニアはどのような薬を服用すべきですか?

  • Không nên làm gì khi mắc đĩa đệ bị thoát vị?: 椎間板ヘルニアの場合はどうすればよいですか?

  • Bài tập tốt cho thoát vị đĩa đệm: 椎間板ヘルニアの良い練習.

  • Phòng ngừa thoát vị: 椎間板ヘルニアの予防.

  • Điều trị bệnh thoát vị đĩa đệm bằng mổ: 椎間板ヘルニア手術.

  • Thoát vị ở đĩa đệm nên ăn gì?: ヘルニアディスクは何を食べるべきですか?

Trên đây là một số thông tin hữu ích về bệnh thoát vị đĩa đệm tiếng Trung và tiếng Nhật. Người bệnh có thể tham khảo các thông tin bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, nhưng vẫn nên hỏi ý kiến bác sĩ về các phương pháp trước khi áp dụng. Mong chúc các bạn sớm tìm được liệu trình chữa trị hiệu quả, sớm hồi phục sức khỏe.


 

Không biết gì vẫn có thể thiết kế web sau 3 giờ

Khóa học thiết kế web, blog và landing page dành cho startup, marketer, designer và developer